Danh sách mã bưu chính Zip/Postal Code của các tỉnh thành Việt Nam

STTTên Tỉnh / TPZIP/CODESTTTên Tỉnh / TPZIP/CODE
1An Giang880000 32Kon Tum580000
2Bà Rịa Vũng Tàu790000 33Lai Châu - Điện Biên390000
3Bạc Liêu260000 34Lạng Sơn240000
4Bắc Kạn960000 35Lao Cai330000
5Bắc Giang220000 36Lâm Đồng670000
6Bắc Ninh790000 37Long An850000
7Bến Tre930000 38Nam Định420000
8Bình Dương590000 39Nghệ An460000  
hoặc 470000
9Bình Định820000 40Ninh Bình430000
10Bình Phước830000 41Ninh Thuận660000
11Bình Thuận800000 42Phú Thọ290000
12Cà Mau970000 43Phú Yên620000
13Cao Bằng900000 44Quảng Bình510000
14Cần Thơ - Hậu Giang270000-
910000
 45Quảng Nam560000
15TP. Đà Nẵng550000 46Quảng Ngãi570000
16ĐắkLắk - Đắc Nông630000-
640000
 47Quảng Ninh200000
17Đồng Nai810000 48Quảng Trị520000
18Đồng Tháp870000 49Sóc Trăng950000
19Gia Lai600000 50Sơn La360000
20Hà Giang310000 51Tây Ninh840000
21Hà Nam400000 52Thái Bình410000
22TP. Hà Nội100000 53Thái Nguyên250000
23Hà Tâyxxxxxx 54Thanh Hoá440000  
hoặc 450000
24Hà Tĩnh480000 55Thừa Thiên Huế530000
25Hải Dương170000 56Tiền Giang860000
26TP. Hải Phòng180000 57Trà Vinh940000
27Hoà Bình350000 58Tuyên Quang300000
28Hưng Yên160000 59Vĩnh Long890000
29TP. Hồ Chí Minh700000 hoặc
760000
 60Vĩnh Phúc280000
30Khánh Hoà650000 61Yên Bái320000
31Kiên Giang920000
>

Tìm kiếm Blog này

Được tạo bởi Blogger.